Restaurant Brands New Zealand Cổ phiếu

Restaurant Brands New Zealand EBIT 2024

Restaurant Brands New Zealand EBIT

96,69 tr.đ. NZD

Ticker

RBD.NZ

ISIN

NZRBDE0001S1

Mã WKN

907297

Năm 2024, EBIT của Restaurant Brands New Zealand là 96,69 tr.đ. NZD, tăng 15,81% so với EBIT 83,49 tr.đ. NZD của năm trước.

Lịch sử Restaurant Brands New Zealand EBIT

NĂMEBIT (undefined NZD)
2026e120,22
2025e108,30
2024e96,69
202383,49
202289,46
202187,71
202057,60
201964,66
201865,23
201763,18
201644,44
201534,52
201432,10
201326,70
201225,10
201126,70
201036,70
200930,20
200821,40
200718,40
200613,50
20059,40
200419,00

Restaurant Brands New Zealand Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Restaurant Brands New Zealand, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Restaurant Brands New Zealand kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Restaurant Brands New Zealand, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Restaurant Brands New Zealand. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Restaurant Brands New Zealand. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Restaurant Brands New Zealand, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Restaurant Brands New Zealand.

Restaurant Brands New Zealand Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyRestaurant Brands New Zealand Doanh thuRestaurant Brands New Zealand EBITRestaurant Brands New Zealand Lợi nhuận
2026e1,60 tỷ undefined120,22 tr.đ. undefined50,82 tr.đ. undefined
2025e1,54 tỷ undefined108,30 tr.đ. undefined40,57 tr.đ. undefined
2024e1,48 tỷ undefined96,69 tr.đ. undefined32,05 tr.đ. undefined
20231,40 tỷ undefined83,49 tr.đ. undefined16,26 tr.đ. undefined
20221,30 tỷ undefined89,46 tr.đ. undefined32,08 tr.đ. undefined
20211,11 tỷ undefined87,71 tr.đ. undefined51,88 tr.đ. undefined
2020924,73 tr.đ. undefined57,60 tr.đ. undefined30,64 tr.đ. undefined
2019733,67 tr.đ. undefined64,66 tr.đ. undefined30,09 tr.đ. undefined
2018824,92 tr.đ. undefined65,23 tr.đ. undefined35,74 tr.đ. undefined
2017766,29 tr.đ. undefined63,18 tr.đ. undefined35,47 tr.đ. undefined
2016517,55 tr.đ. undefined44,44 tr.đ. undefined25,96 tr.đ. undefined
2015404,10 tr.đ. undefined34,52 tr.đ. undefined24,07 tr.đ. undefined
2014372,60 tr.đ. undefined32,10 tr.đ. undefined23,83 tr.đ. undefined
2013330,40 tr.đ. undefined26,70 tr.đ. undefined20,00 tr.đ. undefined
2012312,80 tr.đ. undefined25,10 tr.đ. undefined16,20 tr.đ. undefined
2011308,90 tr.đ. undefined26,70 tr.đ. undefined16,90 tr.đ. undefined
2010324,90 tr.đ. undefined36,70 tr.đ. undefined24,30 tr.đ. undefined
2009318,30 tr.đ. undefined30,20 tr.đ. undefined19,50 tr.đ. undefined
2008309,60 tr.đ. undefined21,40 tr.đ. undefined8,30 tr.đ. undefined
2007304,00 tr.đ. undefined18,40 tr.đ. undefined9,00 tr.đ. undefined
2006294,10 tr.đ. undefined13,50 tr.đ. undefined-3,60 tr.đ. undefined
2005317,80 tr.đ. undefined9,40 tr.đ. undefined3,40 tr.đ. undefined
2004318,20 tr.đ. undefined19,00 tr.đ. undefined10,70 tr.đ. undefined

Restaurant Brands New Zealand Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Restaurant Brands New Zealand chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Restaurant Brands New Zealand. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Restaurant Brands New Zealand còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Restaurant Brands New Zealand. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Restaurant Brands New Zealand giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Restaurant Brands New Zealand trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Restaurant Brands New Zealand. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Restaurant Brands New Zealand. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Restaurant Brands New Zealand. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Restaurant Brands New Zealand. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Restaurant Brands New Zealand Lịch sử biên lãi

Restaurant Brands New Zealand Biên lãi gộpRestaurant Brands New Zealand Biên lợi nhuậnRestaurant Brands New Zealand Biên lợi nhuận EBITRestaurant Brands New Zealand Biên lợi nhuận
2026e16,48 %7,50 %3,17 %
2025e16,48 %7,03 %2,63 %
2024e16,48 %6,56 %2,17 %
202316,48 %5,98 %1,17 %
202217,03 %6,89 %2,47 %
202118,13 %7,87 %4,66 %
202017,16 %6,23 %3,31 %
201919,87 %8,81 %4,10 %
201818,09 %7,91 %4,33 %
201718,02 %8,25 %4,63 %
201618,49 %8,59 %5,01 %
201518,34 %8,54 %5,96 %
201418,36 %8,61 %6,40 %
201317,22 %8,08 %6,05 %
201217,49 %8,02 %5,18 %
201118,19 %8,64 %5,47 %
201020,99 %11,30 %7,48 %
200919,86 %9,49 %6,13 %
200817,02 %6,91 %2,68 %
200718,22 %6,05 %2,96 %
200618,46 %4,59 %-1,22 %
200516,48 %2,96 %1,07 %
200415,02 %5,97 %3,36 %

Restaurant Brands New Zealand Aktienanalyse

Restaurant Brands New Zealand làm gì?

Restaurant Brands New Zealand Limited is a fast food chain based in New Zealand that operates a variety of brands under its umbrella. The company was founded in 1996 and has since become a major player in the New Zealand dining scene. The business model of Restaurant Brands New Zealand is relatively simple. The company operates a range of well-known fast food brands such as KFC, Pizza Hut, and Taco Bell, offering customers a quick and convenient way to enjoy their favorite dishes. In addition, Restaurant Brands New Zealand is also involved in the entertainment industry, operating a number of Pizza Hut restaurants with a comprehensive seated restaurant service. The company aims to provide its customers with a wide range of products tailored to their different tastes and preferences. The focus is on high quality, always fresh and made with high quality ingredients. The different divisions of Restaurant Brands New Zealand cover a variety of areas. KFC is a globally recognized brand known for its crispy chicken dishes. With over 97 restaurant locations, it is one of the leading fast food chains in the country. The Pizza Hut brand offers a wide range of pizza options with a variety of toppings and their famous crust. They are known for their ability to serve large groups of people and also offer takeaway meals. Taco Bell, another major player in the restaurant chain, is known for its delicious Mexican dishes and stylish design. It offers a wide selection of burritos, tacos, quesadillas, and more. At Taco Bell, it's all about combining taste and quality with a touch of innovation from Mexico. The company is committed to continuously improving its products and services and is always striving to find other innovative and creative ways to make its customers happy. For example, the KFC brand recently expanded its menu to offer a wider range of options for vegetarians and vegans. It has also introduced a side dish of "Hot & Spicy Nuggets". The history of Restaurant Brands New Zealand is also fascinating. The company has grown from a small branch to one of the largest and most well-known companies in the country. It has experienced strong growth, thanks to its involvement in the acquisition of Pizza Hut in 1999 and the acquisition of KFC in 2006. Overall, the company has spent several hundred million dollars on acquisitions and expansions. Today, Restaurant Brands New Zealand is a major player in the fast food industry in New Zealand and beyond, with an excellent reputation for high quality, good prices, and convenient availability of delicious meals. It is dedicated to continuous improvement of its products and keeps its customers at the center of its business model. All in all, Restaurant Brands New Zealand Ltd is a fascinating company that operates a variety of successful brands under its umbrella. It is a major player in the New Zealand dining scene and a company that is dedicated to continuously improving its products and services. Restaurant Brands New Zealand ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Restaurant Brands New Zealand

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Restaurant Brands New Zealand biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Restaurant Brands New Zealand có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Restaurant Brands New Zealand là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Restaurant Brands New Zealand có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Restaurant Brands New Zealand

Restaurant Brands New Zealand đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Restaurant Brands New Zealand đã đạt được EBIT là 96,69 tr.đ. NZD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Restaurant Brands New Zealand.

EBIT của Restaurant Brands New Zealand đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Restaurant Brands New Zealand đã tăng 15,811% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Restaurant Brands New Zealand được trình bày như thế nào?

EBIT của Restaurant Brands New Zealand được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Restaurant Brands New Zealand trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Restaurant Brands New Zealand đã trả cổ tức là 0,25 NZD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 7,41 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Restaurant Brands New Zealand sẽ trả cổ tức là 0,23 NZD.

Lợi suất cổ tức của Restaurant Brands New Zealand là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Restaurant Brands New Zealand hiện nay là 7,41 %.

Restaurant Brands New Zealand trả cổ tức khi nào?

Restaurant Brands New Zealand trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 12, Tháng 6, Tháng 5, Tháng 5.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Restaurant Brands New Zealand là như thế nào?

Restaurant Brands New Zealand đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 5 năm qua.

Mức cổ tức của Restaurant Brands New Zealand là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,23 NZD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 6,79 %.

Restaurant Brands New Zealand nằm trong ngành nào?

Restaurant Brands New Zealand được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von Restaurant Brands New Zealand kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Restaurant Brands New Zealand vào ngày 20/4/2023 với số tiền 0,25 NZD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 5/4/2023.

Restaurant Brands New Zealand đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 20/4/2023.

Cổ tức của Restaurant Brands New Zealand trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Restaurant Brands New Zealand đã phân phối 0,501 NZD dưới hình thức cổ tức.

Restaurant Brands New Zealand chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Restaurant Brands New Zealand được phân phối bằng NZD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Restaurant Brands New Zealand

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Restaurant Brands New Zealand Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Restaurant Brands New Zealand Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: